煎 tiên, tiễn (13n)
1 : Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên.
2 : Một âm là tiễn. Ngâm, đem các thứ quả ngâm mật gọi là mật tiễn 蜜煎.
煎
煎
煎
1 : Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên.
2 : Một âm là tiễn. Ngâm, đem các thứ quả ngâm mật gọi là mật tiễn 蜜煎.