烝 chưng, chứng (10n)

1 : Tế chưng, lễ tế về mùa đông gọi là chưng.
2 : Nhiều, đông. Như chưng dân 烝民 lũ dân.
3 : Hơi bốc lên.
4 : Nấu hơi, nấu lấy chất hơi.
5 : Ðể.
6 : Ðể muông sinh lên trên cái trở.
7 : Hấp.
8 : Loạn dâm với người trên.
9 : Một âm là chứng. Nóng.