湯 thang, sương, thãng (12n)

1 : Nước nóng.
2 : Vua Thang.
3 : Một âm là sương. Nước chảy cuồn cuộn.
3 : Lại một âm nữa là thãng. Ngâm nước nóng, dội nước sôi.
4 : Cùng nghĩa với chữ đãng 蕩.