淹 yêm, yểm (11n)

1 : Ngâm nước.
2 : Ðể lâu. Như yêm lưu 淹留 ngâm mãi, yêm trệ 淹滯 đọng mãi, v.v.
3 : Sâu. Như yêm thông 淹通 thông hiểu sâu xa.
4 : Một âm là yểm. Mất.