消 tiêu (10n)

1 : Mất đi, hết.
2 : Tan, tả ra.
3 : Mòn dần hết. Như tiêu hóa 消化, tiêu diệt 消滅, v.v.
4 : Tiêu tức 消息 tiêu là diệt đi, tức là tăng lên, thời vận tuần hoàn, lên lên xuống xuống gọi là tiêu tức, cũng có nghĩa là tin tức.