沴 lệ, diễn (8n)

1 : Nước chảy bí, chảy không thông.
2 : Cái khí ác lệ. Như tai lệ 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
3 : Một âm là diễn. Lăng loàn (lấn láp khuấy rối).