沓 đạp (8n)

1 : Chồng chất.
2 : Nhiều, người đi lại nhiều gọi là vãng lai tạp đạp 往來雜沓.
3 : Tham.
4 : Hợp.
5 : Ðạp đạp 沓沓 trễ nải, lảm nhảm (nhiều lời).