沃 ốc (7n)

1 : Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
2 : Béo tốt, tốt màu. Như ốc thổ 沃土 đất tốt.
3 : Khải ốc 啟沃 bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe.
4 : Mềm.
5 : Màu mỡ.