汰 thái, thải (7n)

1 : Quá. Như xa thái 奢汰 xa xỉ quá.
2 : Thải đi, đãi bỏ, lọc bỏ cái vô dụng đi gọi là thái. Như sa thái 沙汰 đãi bỏ, đào thải 淘汰 lọc bỏ, v.v. Ta quen đọc là chữ thải.