汨 mịch, cốt (7n)
1 : Sông Mịch. Hai con sông Mịch La 汨羅 cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La.
2 : Một âm là cốt. Chìm mất, chìm lỉm.
汨
汨
汨
1 : Sông Mịch. Hai con sông Mịch La 汨羅 cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La.
2 : Một âm là cốt. Chìm mất, chìm lỉm.