每 mỗi, môi (7n)

1 : Thường. Như mỗi mỗi như thử 每每如此 thường thường như thế.
2 : Các, mỗi. Như mỗi nhân 每人 mỗi người, mỗi nhật 每日 mỗi ngày, v.v.
3 : Một âm là môi. Như môi môi 每每 ruộng ngon, ruột tốt.