殖 thực (12n)

1 : Sinh. Như phồn thực 蕃殖 sinh sôi, nẩy nở.
2 : Sinh lợi, chấn hưng công nghệ để sinh ra tài lợi gọi là thực.
3 : Dựng.
4 : Nhiều, đông đúc.
5 : Thực dân 殖民 đem dân đi đến khai thác làm ăn ở nước khác mà vẫn phục tòng pháp luật của nước mình.