死 tử (6n)
1 : Chết.
2 : Cái gì không hoạt động đều gọi là tử.
3 : Tắt, vạc. Như tử hôi phục nhiên 死灰復然 tro vạc lại cháy, sự gì đã tuyệt vọng rồi gọi là tử tâm tháp địa 死心塌地.
死
死
死
1 : Chết.
2 : Cái gì không hoạt động đều gọi là tử.
3 : Tắt, vạc. Như tử hôi phục nhiên 死灰復然 tro vạc lại cháy, sự gì đã tuyệt vọng rồi gọi là tử tâm tháp địa 死心塌地.