歷 lịch (16n)

1 : Trải qua. Như kinh lịch 經歷, trải qua, duyệt lịch 閱歷 từng trải, v.v.
2 : Cùng một nghĩa với chữ lịch 曆.
3 : Thứ tới, thứ đến.
4 : Hết.
5 : Vượt qua.
6 : Khắp, rõ ràng, rành mạch.
7 : Thưa. Như lịch xỉ 歷齒 răng thưa.