欲 dục (11n)

1 : Tham muốn.
2 : Tình dục.
3 : Yêu muốn.
4 : Muốn mong. Như đởm dục đại 膽欲大 mật muốn mong cho to.
5 : Sắp muốn. Như thiên dục vũ 天欲雨 trời sắp muốn mưa.
6 : Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.