樞 xu (15n)

1 : Cái then cửa, cái chốt cửa.
2 : Cơ quan ở trung ương, chức quan giữ về quân chính gọi là xu mật 樞密.
3 : Cây xu.
4 : Sao xu, ngôi sao thứ nhất trong sao bắc đẩu.