槍 thương, sanh (14n)

1 : Ðẽo gỗ làm đồ binh.
2 : Cái súng.
3 : Cọc rào.
4 : Rập. Như đầu thương địa 頭槍地 rập đầu sát xuống đất.
5 : Một âm là sanh. Như sàm sanh 欃槍 sao chổi.