榮 vinh (14n)

1 : Mái cong.
2 : Tươi tốt.
3 : Vẻ vang. Như vinh diệu 榮耀, vinh hoa 榮華, v.v.
4 : Máu. Như vinh vệ 榮衞 vinh là máu, vệ là khí.
5 : Cây vinh, tên riêng của cây đồng.