楮 chử (13n)

1 : Cây ró, vỏ dùng làm giấy. Như chử mặc nan tận 楮墨難盡 giấy ngắn nói khó hết lời.
2 : Tiền giấy. Như minh chử 冥楮 giấy mã. Tục đọc là chữ đổ.