椅 [ y, ỷ ] (12n)

1 : Các loài có rễ. Như [thực vật] [植物] các cây cỏ.
2 : Giồng (trồng). Như [chủng thực] [種植] giồng giọt (trồng tỉa).
3 : Cắm, tựa. Như [thực kỳ trượng nhi vân] [植其杖而芸] cắm thửa gậy mà làm cỏ ruộng.
4 : Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực.
5 : Cái dõi cửa.
6 : Một âm là [trĩ]. Cái cột treo né tằm.
7 : Chức coi xét.