棨 [ khể, khải ] (12n)

1 : Rậm rạp. Như [sâm lâm] [森林] rừng rậm, khí tượng ảm đạm gọi là [tiêu sâm] [蕭森] nghĩa là mờ mịt như ở trong rừng rậm không trông thấy bóng mặt trời vậy.
2 : Ðông đúc. Như [sâm lập] [森立] đứng san sát.