栖 [ tê, thê ] (10n)
1 : Ðậu (chim đậu).
2 : Phàm vật gì dừng lại nghỉ đều gọi là [tê].
3 : [Tê tê] [栖栖] ngơ ngác, vội vã. Ta quen đọc là chữ [thê].
栖
栖
栖
1 : Ðậu (chim đậu).
2 : Phàm vật gì dừng lại nghỉ đều gọi là [tê].
3 : [Tê tê] [栖栖] ngơ ngác, vội vã. Ta quen đọc là chữ [thê].