柔 nhu (9n)

1 : Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn 柔軟 mềm lướt, nhu thuận 柔順 nhún thuận, v.v.
2 : Phục, làm cho yên. Như nhu viễn nhân 柔遠人 làm cho người xa phục.
3 : Cây cỏ mới mọc.