析 tích (8n)
1 : Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. Như ly tích 離析 chia ghẽ.
2 : Chẻ. Như tích tân 析薪 chẻ củi.
3 : Tách bạch. Như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.
析
析
析
1 : Gỡ, tẽ ra, chia rẽ. Như ly tích 離析 chia ghẽ.
2 : Chẻ. Như tích tân 析薪 chẻ củi.
3 : Tách bạch. Như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.