曠 khoáng (19n)

1 : Sáng sủa mông mênh. Như khoáng dã 曠野 đồng mông mênh sáng sủa.
2 : Bỏ thiếu. Như khoáng khóa 曠課 bỏ thiếu bài học, khoáng chức 曠職 bỏ thiếu công việc chức trách của mình.