暮 mộ (15n)

1 : Tối, lúc mặt trời sắp lặn gọi là mộ.
2 : Già, cuối. Như mộ niên 暮年 tuổi già, tuế mộ 歲暮 cuối năm, mộ khí 暮氣 hơi tàn, v.v. (nói lúc ý khí đã suy kém).