暢 sướng (14n)

1 : Sướng. Như thông sướng 通暢 thư sướng, thông suốt, sướng khoái 暢快 sướng thích.
2 : Thích. Như sướng ẩm 暢飲 uống thích, sướng tự 暢敘 bàn bạc thích (trò chuyện thỏa thuê).