晚 vãn (11n)

1 : Chiều, muộn. Như vãn niên 晚年 lúc tuổi già, tuế vãn 歲晚 cuối năm, v.v.
2 : Sau, chậm. Như tương kiến hận vãn 相見恨晚 tiếc rằng biết nhau chậm quá.
3 : Kẻ tiến sau đối với kẻ tiến trước thì tự xưng là vãn sinh 晚生 nghĩa là kẻ làm nên sau, sinh sau vậy.