昨 tạc (9n)

1 : Hôm qua. Như tạc nhật 昨日 ngày hôm qua, tạc dạ 昨夜 đêm qua, tạc niên 昨年 năm ngoái, v.v.
2 : Ngày xưa.
3 : Mới rồi.