易 dịch, dị (8n)

1 : Ðổi, hai bên lấy tiền hay lấy đồ mà đổi cho nhau gọi là mậu dịch 貿易.
2 : Biến đổi, thay.
3 : Kinh Dịch.
4 : Tích dịch 辟易 lùi lại.
5 : Một âm là dị. Dễ, đối lại với chữ nan 難.
6 : Sửa trị, làm.
7 : Hòa bình.
8 : Coi thường.
9 : Yên ổn.