日 nhật (4n)

1 : Mặt trời.
2 : Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.
3 : Ban ngày. Như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.
4 : Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.