旁 bàng, bạng, banh, phang (10n)

1 : Bên cạnh. Như nhi lập tại bàng 兒立在旁 đứa bé đứng ở bên.
2 : Một âm là bạng. Nương tựa.
3 : Lại một âm là banh. Banh banh 旁旁 rong ruổi, sa sả.
4 : Một âm nữa là phang. Phang bạc 旁礡 mông mênh, bát ngát.