敢 cảm (12n)

1 : Tiến lên. Như dũng cảm 勇敢 mạnh bạo tiến lên.
2 : Bạo dạn. Như cảm tác cảm vi 敢作敢為 bạo dạn mà làm không e sợ chi.
3 : Dám. Như yên cảm cố từ 焉敢固辭 sao dám cố từ.