攻 công (7n)

1 : Ðánh, vây đánh một thành ấp nào gọi là công.
2 : Sửa. Như công kim 攻金 sửa vàng, công ngọc 攻玉 sửa ngọc, v.v.
3 : Công kích, trách điều lỗi lầm của người gọi là công.
4 : Làm.
5 : Bền.