攤 than (23n)
1 : Vuốt ra, lấy tay vuốt ra.
2 : Bày ra, bày hàng đem ra bán các nơi.
3 : Chia đều, chia các số lớn ra các phần nhỏ đều nhau.
攤
攤
攤
1 : Vuốt ra, lấy tay vuốt ra.
2 : Bày ra, bày hàng đem ra bán các nơi.
3 : Chia đều, chia các số lớn ra các phần nhỏ đều nhau.