播 bá, bả (15n)

1 : Gieo ra, vung ra. Như bá chủng 播種 gieo hạt giống.
2 : Làm lan rộng. Như bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
3 : Trốn. Như bá thiên 播遷 trốn đi ở chỗ khác.
4 : Ðuổi.
5 : Một âm là bả. Lay động.