搜 sưu, sảo (13n)

1 : Tìm tòi. Như sưu la 搜羅 tìm tòi, lục lọi, sưu kiểm 搜檢 tìm soát.
2 : Róc lấy, bóc lột. Như sưu quát 搜括 quan lại bóc lột của dân.
3 : Tìm nghĩ. Như sưu sách khô tràng 搜索枯腸 hết sức tìm tòi suy nghĩ (nặn ruột mà nghĩ).
4 : Một âm là sảo. Rối loạn.