措 thố, trách (11n)

1 : Thi thố ra.
2 : Bỏ. Như hình thố 刑措 nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa.
3 : Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập 措手不及 ra tay không kịp.
4 : Liệu. Như trù thố 籌措 toan liệu, thố biện 措辦 liệu biện, v.v.
5 : Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.