掌 chưởng (12n)

1 : Lòng bàn tay, quyền ở trong tay gọi là chưởng ác chi trung 掌握之中.
2 : Chức giữ. Như chưởng ấn 掌印 chức quan giữ ấn.
3 : Bàn chân giống động vật cũng gọi là chưởng.
4 : Vả.