掇 xuyết (11n)
1 : Nhặt lấy.
2 : Hấng lấy.
3 : Dẫn dụ người làm bậy gọi là thoán xuyết 攛掇.
4 : Cướp bóc.
5 : Chọn lọc lấy.
6 : Ðâm, xiên.
掇
掇
掇
1 : Nhặt lấy.
2 : Hấng lấy.
3 : Dẫn dụ người làm bậy gọi là thoán xuyết 攛掇.
4 : Cướp bóc.
5 : Chọn lọc lấy.
6 : Ðâm, xiên.