拚 biện, phấn, phiên (8n)
1 : Vỗ tay.
2 : Một âm là phấn. Quét, quét trước chiếu gọi là phấn.
3 : Lại một âm là phiên. Cũng như chữ phiên 翻.
拚
拚
拚
1 : Vỗ tay.
2 : Một âm là phấn. Quét, quét trước chiếu gọi là phấn.
3 : Lại một âm là phiên. Cũng như chữ phiên 翻.