抹 mạt (8n)

1 : Bôi xoa. Bôi nhằng nhịt gọi là đồ 塗, bôi một vạch thẳng xuống gọi là mạt 抹.
2 : Lau.
3 : Quét sạch. Như mạt sát 抹殺 xóa toẹt hết, xổ toẹt, dùng lời nói ác nghiệt làm cho mất hết tư cách phẩm cách của người đi.