把 bả (7n)

1 : Cầm. Như bả tí 把臂 cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác 把握.
2 : Cái chuôi.
3 : Giữ. Như bả môn 把門 giữ cửa.
4 : Bó.