托 thác (6n)

1 : Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác.
2 : Bày ra. Như hòa bàn thác xuất 和盤托出 bày hết khúc nhôi ra.
3 : Cái khay. Như trà thác 茶托 khay chè.