才 tài (3n)

1 : Tài, làm việc giỏi gọi là tài.
2 : Chất. Như tài liệu 才料, cũng một nghĩa như chữ tài 材.
3 : Vừa mới. Như cương tài 剛才 vừa rồi, tài khả 才可 mới khá.