戾 lệ, liệt (8n)

1 : Ðến.
2 : Thôi, dừng lại.
3 : Ðịnh hẳn.
4 : Ngang trái. Như tính tình quai lệ 性情乖戾 tính tình ngang trái, bạo lệ 暴戾 hung ác, v.v.
5 : Tội. Như can lệ 干戾 phạm tội.
6 : Cong queo.
7 : Nhanh cứng.
8 : Một âm là liệt. Xoay lại.