戍 thú (6n)
1 : Ðóng thú, lính phải ra đóng canh phòng ngoài biên gọi là lính thú. Có tội bị đầy ra ngoài biên làm lính thú gọi là trích thú 讁戍.
2 : Ở, nhà ở.
戍
戍
戍
1 : Ðóng thú, lính phải ra đóng canh phòng ngoài biên gọi là lính thú. Có tội bị đầy ra ngoài biên làm lính thú gọi là trích thú 讁戍.
2 : Ở, nhà ở.