患 hoạn (11n)

1 : Lo. Như hoạn đắc hoạn thất 患得患失 lo được lo mất.
2 : Tai hoạn. Như hữu bị vô hoạn 有備無患 có phòng bị không lo vạ.
3 : Tật bệnh. Như hoạn bệnh 患病 mắc bệnh.