很 ngận (9n)

1 : Bướng.
2 : Ác. Như hung ngận 凶很 tàn ác.
3 : Tham Như tâm ngận 心很 lòng tham.
4 : Rất, lắm. Như ngận hảo 很好 tốt lắm.
5 : Tranh kiện.