彷 bàng, phảng (7n)

1 : Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
2 : Bàng dương 彷徉 quanh co.
3 : Một âm là phảng. Phảng phất 彷彿 thấy không được rõ ràng.